Hãy cùng chuyên gia SOCHUAN247.INFO dự đoán XSMT – Thứ 2 Ngày 31/10/2022 hôm nay siêu chuẩn với các kết quả dự đoán Giải Giải Tám Đầu Đuôi, Dàn Xíu Chủ 10 Con, Bạch Thủ Lô Ba Số, Độc Thủ Giải 8, Độc Thủ Xíu Chủ, Dàn Sáu Con Bao Lô, Dàn 8 Con Đề, Cặp Lô, Dàn 8 Con Giải 8, Độc Thủ Đề, Song Thủ Xíu Chủ, Độc Thủ Bao Lô chính xác nhất.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 01 Tháng 11 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Độc Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 31/10/2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Độc Thủ Bao Lô | PhuYen: 22, TTHue: 07 | PhuYen: Trúng, TTHue: Trượt |
Cặp Ba Càng | TTHue: 413,099, PhuYen: 839,015 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 3 – Đuôi: 1, PhuYen: Đầu: 5 – Đuôi: 7 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng đuôi 7 |
Đề Đầu Đuôi | PhuYen: Đầu: 3 – Đuôi: 6, TTHue: Đầu: 8 – Đuôi: 0 | PhuYen: Ăn đầu 3, TTHue: Ăn đầu 8 |
Độc Thủ Giải 8 | PhuYen: 37, TTHue: 52 | PhuYen: Ăn, TTHue: Trượt |
Độc Thủ Đề | PhuYen: 10, TTHue: 24 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Độc Thủ Lô Ba Số | TTHue: 217, PhuYen: 514 | TTHue: Ăn, PhuYen: Win |
Cặp Lô | TTHue: 82,09, PhuYen: 10,20 | TTHue: Ăn 82, PhuYen: Trượt |
Bạch Thủ Ba Càng | TTHue: 682, PhuYen: 349 | TTHue: Trúng, PhuYen: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 31/10/2022
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 59 | 37 | ||||||||||||||||
G7 | 808 | 749 | ||||||||||||||||
G6 |
2453
|
1514
|
||||||||||||||||
3313
|
4795
|
|||||||||||||||||
0410
|
0240
|
|||||||||||||||||
G5 | 7360 | 2484 | ||||||||||||||||
G4 |
16741
|
35582
|
||||||||||||||||
67239
|
96923
|
|||||||||||||||||
06155
|
94722
|
|||||||||||||||||
58683
|
50941
|
|||||||||||||||||
34245
|
19984
|
|||||||||||||||||
90747
|
90491
|
|||||||||||||||||
61217
|
52336
|
|||||||||||||||||
G3 |
56385
|
63358
|
||||||||||||||||
28852
|
21428
|
|||||||||||||||||
G2 | 52636 | 51857 | ||||||||||||||||
G1 | 20960 | 33851 | ||||||||||||||||
ĐB | 268682 | 783630 |