Sau khi có kết quả Xổ Số Miền Nam từ các lần quay trước chúng tôi cùng với đội ngũ chuyên gia đã phân tích sàng lọc những con số chuẩn nhất cho và đưa ra dự đoán kết quả xổ số Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 01/01 đảm bảo cho anh em tự tin chiến thắng với các cầu: Bạch Thủ Lô, Bạch Thủ Lô Ba Số, Dàn Đề 8 Con, Song Thủ Ba Càng, Tám Con Lô 3 Số, Đề 1 Con, Độc Thủ Giải 8, Giải 8 Đầu Đít, Xíu Chủ 1 Con, Dàn Giải 8 Tám Con, Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi, Sáu Con Bao Lô, Hai Con Lô ngay hôm nay.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 02-01-2023 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Song Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Hai Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 01/01
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Song Thủ 3 Càng | TienGiang: 439,179, KienGiang: 144,419, DaLat: 933,706 | TienGiang: Win, KienGiang: Trượt, DaLat: Win |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TienGiang: Đầu: 4 – Đuôi: 5, KienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 4, DaLat: Đầu: 4 – Đuôi: 9 | TienGiang: Ăn đuôi 5, KienGiang: Win đuôi 4, DaLat: Trúng đuôi 9 |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | KienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 0, TienGiang: Đầu: 3 – Đuôi: 4, DaLat: Đầu: 3 – Đuôi: 3 | KienGiang: Ăn Bạch Thủ, TienGiang: Win đầu 3, DaLat: Ăn Bạch Thủ |
Bao Lô | DaLat: 37, KienGiang: 98, TienGiang: 74 | DaLat: Trúng, KienGiang: Ăn, TienGiang: Trúng |
Giải Tám 1 Con | DaLat: 09, TienGiang: 17, KienGiang: 64 | DaLat: Trúng, TienGiang: Trượt, KienGiang: Win |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | KienGiang: 88, TienGiang: 86, DaLat: 33 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Win |
2 Con Lô | TienGiang: 07,17, KienGiang: 99,04, DaLat: 22,25 | TienGiang: Trúng 07,17, KienGiang: Win 99, DaLat: Trúng 25,22 |
Bạch Thủ Ba Càng | TienGiang: 439, DaLat: 825, KienGiang: 437 | TienGiang: Win, DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 01/01
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 95 | 64 | 09 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 310 | 528 | 015 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 3535 | 5020 | 7991 |
|||||||||||||||||||||||
9492 | 5029 | 2986 |
||||||||||||||||||||||||
8907 | 2636 | 5501 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4594 | 7486 | 4081 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 25317 | 35731 | 90667 |
|||||||||||||||||||||||
87374 | 69599 | 17972 |
||||||||||||||||||||||||
02420 | 95007 | 12125 |
||||||||||||||||||||||||
54425 | 91143 | 85825 |
||||||||||||||||||||||||
46859 | 13198 | 70108 |
||||||||||||||||||||||||
34333 | 29433 | 60795 |
||||||||||||||||||||||||
69180 | 76611 | 53637 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 51077 | 79309 | 47622 |
|||||||||||||||||||||||
86406 | 44067 | 69260 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 00249 | 45354 | 17695 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 87430 | 13089 | 32313 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 939439 | 104380 | 712933 |